Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
leafy vegetable


noun
any of various leafy plants or their leaves and stems eaten as vegetables
Syn:
greens, green
Hypernyms:
vegetable, veggie, veg
Hyponyms:
chop-suey greens, sprout, beet green, chard, Swiss chard,
spinach beet, leaf beet, salad green, salad greens, dandelion green, lamb's-quarter,
lamb's-quarter, wild spinach, turnip greens, sorrel, common sorrel,
French sorrel, spinach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.